Characters remaining: 500/500
Translation

black mark

/'blæk'mɑ:kit/
Academic
Friendly

Từ "black mark" trong tiếng Anh có nghĩa một "vết đen" hoặc "vết nhơ" liên quan đến danh tiếng, danh dự của một người hoặc một tổ chức. thường được sử dụng để chỉ một điều đó tiêu cực hoặc không tốt có thể gây ảnh hưởng xấu đến hình ảnh hoặc uy tín của ai đó.

Định nghĩa:
  • Black mark (danh từ): Một điều đó làm xấu đi danh tiếng hoặc uy tín của một người, tổ chức hoặc một sự việc nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His cheating on the exam left a black mark on his reputation." (Việc anh ta gian lận trong kỳ thi để lại một vết nhơ cho danh tiếng của anh ấy.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The company's involvement in the scandal was a significant black mark that affected their stock prices." (Sự liên quan của công ty trong vụ bê bối một vết đen đáng kể đã ảnh hưởng đến giá cổ phiếu của họ.)
Các biến thể của từ:
  • Black-marked (tính từ): Có nghĩa bị ghi nhận với một vết nhơ hoặc bị ảnh hưởng xấu. dụ: "His black-marked history made it difficult for him to find a new job." (Lịch sử vết nhơ của anh ấy đã khiến việc tìm kiếm một công việc mới trở nên khó khăn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Stain (danh từ): Một vết bẩn hoặc điều đó làm xấu đi hình ảnh.
    dụ: "The scandal left a stain on her career."
    (Vụ bê bối đã để lại một vết bẩn trong sự nghiệp của ấy.)

  • Blot (danh từ): Tương tự như stain, thường chỉ một điều đó làm xấu đi danh tiếng.

Idioms cụm động từ liên quan:
  • A blot on one's character: Một điều đó xấu làm tổn hại đến phẩm chất hoặc danh tiếng của một người.
    dụ: "His previous convictions are a blot on his character."
    (Những bản án trước đây của anh ấy một vết nhơ trên phẩm chất của anh ấy.)

  • To leave a stain on someone's reputation: Để lại một ảnh hưởng xấu đến danh tiếng của ai đó.
    dụ: "The false accusations left a stain on her reputation."
    (Những cáo buộc sai trái đã để lại một vết bẩn trong danh tiếng của ấy.)

Kết luận:

"Black mark" có thể được hiểu một điều tiêu cực ảnh hưởng đến uy tín hay danh tiếng.

danh từ
  1. vết đen, vết nhơ (đối với tên tuổi, danh dự)

Comments and discussion on the word "black mark"